ярый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của ярый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | járyj |
khoa học | jaryj |
Anh | yary |
Đức | jary |
Việt | iary |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaярый
- (яростный) giận dữ, tức giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hằm hằm.
- (страстно преданный чему-л. ) nhiệt liệt, nồng nhiệt, sốt sắng, thiết tha, say mê.
- ярый болельщик — người cổ vũ nhiệt liệt
- ярый сторонник чего-л. — người ủng hộ nồng nhiệt
- (крайний в своём проявлении) cuồng nhiệt, điên cuồng.
- ярый враг — kẻ thù cuồng nhiệt (điên cuồng)
Tham khảo
sửa- "ярый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)