Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

ярый

  1. (яростный) giận dữ, tức giận, dữ tợn, dữ dội, hung dữ, hằm hằm.
  2. (страстно преданный чему-л. ) nhiệt liệt, nồng nhiệt, sốt sắng, thiết tha, say mê.
    ярый болельщик — người cổ vũ nhiệt liệt
    ярый сторонник чего-л. — người ủng hộ nồng nhiệt
  3. (крайний в своём проявлении) cuồng nhiệt, điên cuồng.
    ярый враг — kẻ thù cuồng nhiệt (điên cuồng)

Tham khảo sửa