щедрый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của щедрый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ščédryj |
khoa học | ščedryj |
Anh | shchedry |
Đức | schtschedry |
Việt | seđry |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaщедрый
- Rộng rãi, hào phóng, hậu hĩnh, hậu hĩ, hào tính.
- щедрый человек — người hào phóng (hào tính)
- (богатый, обильный) phong phú, dồi dào, giàu có, giàu.
- щедрые дары — những tặng phẩm phong phú
- щедрое угощение — [cuộc, đồ] thết đãi hậu hĩ, thết đãi dồi dào
- щедрая земля — đất đai giàu có
- (перен.) (на В, в Т) — dễ dãi.
- щедрый на обещания — dễ dãi trong lời hứa, hay hứa
- щедрый на похвалы — dễ khen, hay khen, không tiếc lời khen
- щедрыйой рукой — rộng rãi, không tiếc, không hà tiện
Tham khảo
sửa- "щедрый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)