широковещательный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của широковещательный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | širokoveščátel'nyj |
khoa học | širokoveščatel'nyj |
Anh | shirokoveshchatelny |
Đức | schirokoweschtschatelny |
Việt | sirocovesatelny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaшироковещательный
- (Thuộc về) Truyền thanh rộng rãi, phát thanh cho quần chúng đông đảo.
- широковещательная радиостация — đài phát thanh, đài vô tuyến truyền thanh
- (ирон.) Hứa trời hứa biển, hứa hươu hứa vượn, hứa hão, huênh hoang.
- широковещательная декларация — [lời, bản] tuyên bố huênh hoang, tuyên bố hứa trời hứa biển
Tham khảo
sửa- "широковещательный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)