широковещательный

Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

широковещательный

  1. (Thuộc về) Truyền thanh rộng rãi, phát thanh cho quần chúng đông đảo.
    широковещательная радиостация — đài phát thanh, đài vô tuyến truyền thanh
  2. (ирон.) Hứa trời hứa biển, hứa hươu hứa vượn, hứa hão, huênh hoang.
    широковещательная декларация — [lời, bản] tuyên bố huênh hoang, tuyên bố hứa trời hứa biển

Tham khảo

sửa