Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
truyền thanh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨwiə̤n
˨˩
tʰajŋ
˧˧
tʂwiəŋ
˧˧
tʰan
˧˥
tʂwiəŋ
˨˩
tʰan
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂwiən
˧˧
tʰajŋ
˧˥
tʂwiən
˧˧
tʰajŋ
˧˥˧
Động từ
sửa
truyền thanh
Truyền
âm thanh
đi
xa
bằng
sóng điện từ
hoặc
bằng
đường dây
.
Loa
truyền thanh
.
Đài
truyền thanh
.
Tham khảo
sửa
"
truyền thanh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)