честный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của честный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | čéstnyj |
khoa học | čestnyj |
Anh | chestny |
Đức | tschestny |
Việt | trextny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaчестный
- Thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thản bạch.
- честные люди — những người lương thiện (trung thực, trung trực, chính trực)
- честные глаза — cặp mắt chân thật (ngay thật)
- честные намерения — ý định chân thành (chân thật, thành thực)
- честный заработок — tiền kiếm được bằng cách lương thiện
- честное имя — thanh danh
- честное слово! — nói thật đấy!, lời nói danh dự đấy!
- давать честное слово — hứa là thật
Tham khảo
sửa- "честный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)