честный
Tiếng NgaSửa đổi
Chuyển tựSửa đổi
Tính từSửa đổi
честный
- Thật thà, thẳng thắn, ngay thật, ngay thẳng, chân thật, lương thiện, trung thực, trung trực, chính trực, thản bạch.
- честные люди — những người lương thiện (trung thực, trung trực, chính trực)
- честные глаза — cặp mắt chân thật (ngay thật)
- честные намерения — ý định chân thành (chân thật, thành thực)
- честный заработок — tiền kiếm được bằng cách lương thiện
- честное имя — thanh danh
- честное слово! — nói thật đấy!, lời nói danh dự đấy!
- давать честное слово — hứa là thật
Tham khảoSửa đổi
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)