Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

чародейка gc

  1. (уст.) có phép lạ, có phép tiên, bùa mê, phù thủy; (в сказках) tiên nga, tiên , tiên cô, nàng tiên, tiên, tiên.
  2. (о пленяющей женщине) người phụ nữ làm say đắm, người đàn bà làm mê hồn, tiên nga giáng thế (giáng trần).

Tham khảo

sửa