Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

цепкий

  1. (о пальцах, когтах) bám chắc, bám chặt, bấu chặt, bíu chặt, nắm chặt.
  2. (вязкий) dính.
  3. (перен.) (быстро схватывающий) sắc sảo
  4. памяти) nhớ dai, dai.
    перен. (thông tục) — (упорный) kiên trì, kiên nhẫn, bền bỉ, bám riết đến cùng, dai như đỉa [đói]

Tham khảo

sửa