хищник
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хищник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | híščnik |
khoa học | xiščnik |
Anh | khishchnik |
Đức | chischtschnik |
Việt | khisnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхищник gđ
- Động vật ăn thịt; (о звере) [con] thú dữ, mãnh thú, ác thú; (о птице) [con] chim dữ, mãnh cầm, ác điểu.
- (перен.) Kẻ tham tàn.
Tham khảo
sửa- "хищник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)