хитрость
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của хитрость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | hítrost' |
khoa học | xitrost' |
Anh | khitrost |
Đức | chitrost |
Việt | khitroxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaхитрость gc
- (Sự, tính) Láu lỉnh, ranh mãnh, tinh ranh.
- (thông tục) (изобретательность) [sự, tài] nhanh trí, khéo léo, tinh khôn.
- (уловка) mưu mẹo, mưu kế, mưu chước, mánh khóe, mưu, kế, chước, mẹo.
- военная хитрость — mưu chước (mưu kế, mưu mẹo) quân sự, chước (mưu, kế, mẹo) nhiều binh, chiến mưu, nghi binh
- (thông tục) (скрытый смысль чего-л. ) — ẩn ý.
- не велика хитрость — (+ не опр.) — ... thì chẳng khó khăn (phức tạp) gì
Tham khảo
sửa- "хитрость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)