фундаментальный
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của фундаментальный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | fundamentál'nyj |
khoa học | fundamental'nyj |
Anh | fundamentalny |
Đức | fundamentalny |
Việt | phunđamentalny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ sửa
фундаментальный
- (прочный, крепкий) vững vàng, chắc chắn
- (большой) lớn lao, to lớn, lớn.
- фундаментальная постройка — công trình xây dựng to lớn (vững vàng)
- (перен.) (глубокий, солидный) — sâu sắc, căn bản, uyên thâm.
- фундаментальные знания — những kiến thức uyên thâm (sâu sắc)
- фундаментальный труд — tác phẩm lớn lao (căn bản)
- (основной, главный) cơ bản, chủ yếu, chính.
- фундаментальная библиатека — thư viện chính
Tham khảo sửa
- "фундаментальный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)