uyên thâm
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
wiən˧˧ tʰəm˧˧ | wiəŋ˧˥ tʰəm˧˥ | wiəŋ˧˧ tʰəm˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
wiən˧˥ tʰəm˧˥ | wiən˧˥˧ tʰəm˧˥˧ |
Tính từ
sửauyên thâm
- (Kiến thức) Rất sâu về một lĩnh vực chuyên môn nào đó.
- Nhà nghiên cứu triết học uyên thâm.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "uyên thâm", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)