фигурный
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của фигурный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | figúrnyj |
khoa học | figurnyj |
Anh | figurny |
Đức | figurny |
Việt | phigurny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaфигурный
- (Có) Hình phức tạp, hình dáng phức tạp, hình, hình dáng; (с узором) [có] trang trí, hoa văn, hình vẽ.
- (исполняемый с фигурами) [theo] vũ hình, hình múa, hình nhảy; hình trượt múa.
- фигурное катание — [на коньках] — [môn] trượt múa trên băng, trượt băng nghệ thuật
- фигурный полёт плавание — спорт. — [môn] bơi lội xếp hình
Tham khảo
sửa- "фигурный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)