Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

фигурный

  1. () Hình phức tạp, hình dáng phức tạp, hình, hình dáng; (с узором) [có] trang trí, hoa văn, hình vẽ.
  2. (исполняемый с фигурами) [theo] hình, hình múa, hình nhảy; hình trượt múa.
    фигурное катание — [на коньках] — [môn] trượt múa trên băng, trượt băng nghệ thuật
    фигурный полёт плавание спорт. — [môn] bơi lội xếp hình

Tham khảo

sửa