упускать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của упускать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | upuskát' |
khoa học | upuskat' |
Anh | upuskat |
Đức | upuskat |
Việt | upuxcat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaупускать Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: упустить)), ((В))
- (давать убежать) để cho. . . chạy đi, để sổng, để sẩy, để mất
- (выпускать, терять) thả. . . ra, tha. . . ra, buông thả, buông. . . ra
- (не замечать) bỏ sót, bỏ qua, không chú ý, không thấy.
- упустить конец верёвки — buông (thả) đầu dây ra
- (не воспользоваться) bỏ lỡ, bỏ trượt, bỏ mất, bỏ lỡ dịp.
- упустить время — bỏ lỡ thời cơ, lỡ thời
- упустить возможность, случай — bỏ lỡ (bỏ mất) cơ hội
- не упускать случая — chả bỏ mất cơ hội, không bỏ lỡ dịp
- .
- упустить что-л. из виду — sơ sót (sơ suất, bỏ quên, xao lãng) cái gì
Tham khảo
sửa- "упускать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)