уноситься
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của уноситься
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unosít'sja |
khoa học | unosit'sja |
Anh | unositsya |
Đức | unositsja |
Việt | unoxitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaуноситься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: унестись)
- (быстро удаляться) phóng nhanh, lao nhanh, lao vùn vụt, bay nhanh, chạy nhanh, chạy vèo vèo; (thông tục) (быстро убегать) chạy đi nhanh, vụt chạy.
- перен. — (о мечтах и т. п) — hướng về, quay về
- мои мысли унеслись в прошлое — những ý nghĩ của tôi quay về quá khứ
- (о времени) trôi qua nhanh chóng, vùn vụt trôi qua, qua nhanh.
Tham khảo
sửa- "уноситься", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)