унестись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của унестись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | unestís' |
khoa học | unestis' |
Anh | unestis |
Đức | unestis |
Việt | unextix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaунестись Hoàn thành
- Xem уноситься
Tham khảo
sửa- "унестись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)