Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

униматься Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: уняться)

  1. (успокаиваться) lặng đi, yên đi, yên tâm.
  2. (прекращаться) ngừng hẳn, thôi hẳn, ngừng, thôi.
  3. (о буре, боли) yên, dịu hẳn.
  4. (о чувствах) dịu đi, hết.

Tham khảo

sửa