узловой
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của узловой
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | uzlovój |
khoa học | uzlovoj |
Anh | uzlovoy |
Đức | uslowoi |
Việt | udlovoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaузловой
- (Là) Trung tâm, đầu mối.
- узловая станция — ж. — -д. ga đàu mối
- (основной) chủ yếu, trọng tâm, cơ bản, căn bản, chủ chốt, mấu chốt, then chốt, cốt yếu, chính.
- узловой вопрос — vấn đề cơ bản(chủ yếu, cốt yếu, cốt tử, trọng tâm)
- узловой пункт — điểm chính (chủ chốt, mấu chốt, then chốt)
Tham khảo
sửa- "узловой", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)