mấu chốt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
məw˧˥ ʨot˧˥ | mə̰w˩˧ ʨo̰k˩˧ | məw˧˥ ʨok˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
məw˩˩ ʨot˩˩ | mə̰w˩˧ ʨo̰t˩˧ |
Tính từ
sửamấu chốt
- Điều quan trọng nhất, chủ yếu nhất.
- Mấu chốt của một vấn đề.
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "mấu chốt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)