удаляться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của удаляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | udalját'sja |
khoa học | udaljat'sja |
Anh | udalyatsya |
Đức | udaljatsja |
Việt | uđaliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaудаляться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: удалиться)
- (отдаляться) xa ra, đi xa, đi xa ra
- (уклоняться) lẩn tránh, tránh xa.
- берег постепенно — удаляться — ялся — bờ mỗi lúc một xa dần
- удаляться от темы — lạc đề
- (уходить, уезжать) đi ra khỏi, đi khỏi, rút lui, lỉnh xa, lảng xa, lui gót, cuốn gói, chuồn lủi.
Tham khảo
sửa- "удаляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)