Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Tính từ sửa

убедительный

  1. (доказательный) có lý lẽ xác đáng, có sức thuyết phục, đáng tin, làm phải tin, hiển nhiên, xác đáng, xác thực.
    убедительные факты — sự việc rõ ràng (xác thực), chứng cớ hiển nhiên (xác đáng)
    убедительный тон — giọng nói có sức thuyết phục
    его слова очень убедительныйы — lời lẽ của anh ấy rất có sức thuyết phục
  2. (настоятельный) khẩn khoản, thiết tha, tha thiết.
    убедительная просьба — lời yêu cầu khẩn khoản (thiết tha, tha thiết)

Tham khảo sửa