трястись
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трястись
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | trjastís' |
khoa học | trjastis' |
Anh | tryastis |
Đức | trjastis |
Việt | triaxtix |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaBản mẫu:rus-noun-m-7b трястись gđ
- (дрожать) run, rung, run rẩy, run cầm cập, run như cầy sấy
- (качаться) rung động, lay động, rung chuyển, đu đưa, lắc lư.
- у него трястисьутся руки — tay nó run [rẩy]
- трястись от холода — rét run cầm cập, run cầm cập vì lạnh
- трястись от страха — sợ run như cầy sấy, run như cầy sấy vì sợ
- трястись от смеха — cười rũ rượi
- перен. (thông tục) — (перед Т) — (бояться) sợ, run sợ, khiếp sợ; (за В) — (опасаться) lo sợ, lo lắng; (над Т) — (оберегать) giữ gìn, gìn giữ; (беречь что-л.) — chắt chiu, chắt bóp, chắt mót, dè sẻn, dè xẻn
- трястись над каждой копейкой — chắt bóp (tằn tiện, hà tiện) từng đồng xu nhỏ
- (при езде) bị xóc, bị lắc.
Tham khảo
sửa- "трястись", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)