трещина
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của трещина
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | tréščina |
khoa học | treščina |
Anh | treshchina |
Đức | treschtschina |
Việt | tresina |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaтрещина gc
- Chỗ nứt, chỗ nẻ, vết rạn, khe nứt, đường nứt, chỗ nứt nẻ, vết nứt rạn; перен. (неблагополучие в чём-л. ) [điều] không ổn; (разлад, расхождения) [vết] nứt rạn, [mối, sự] bất hòa, bất đồng.
- дать трещину — [bị] nứt, nẻ, rạn, nứt nẻ, nứt rạn
- их дружба дала трещину — tình bạn của họ đã bị nứt rạn (đã có vết nứt rạn), mối bất hòa (bất đồng) đã nảy ra trong tình bạn của họ
Tham khảo
sửa- "трещина", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)