Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

транспарант

  1. Băng, biểu ngữ, băng khẩu hiệu.
  2. (разлинованный лист) tờ giấy kẻ hàng, nòng kẻ, nòng lót, tờ lồng.

Tham khảo

sửa