Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
biểu ngữ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ nguyên
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
Từ nguyên
sửa
Biểu
:
tỏ ra
;
ngữ
:
lời
Danh từ
sửa
biểu ngữ
Tấm
băng
có
viết
khẩu hiệu
căng
ở
nơi
công cộng
hoặc
đem
đi
biểu tình
.
Trước cổng trường có căng
biểu ngữ
: "Tiên học lễ, hậu học văn".
Tham khảo
sửa