торопливый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của торопливый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | toroplívyj |
khoa học | toroplivyj |
Anh | toroplivy |
Đức | toropliwy |
Việt | toroplivy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaторопливый
- Vội, vội vàng, vội vã, hấp tấp, lật đật, cập rập, le te, hấp ta hấp tấp.
- (совершённый быстро мж. ) nhanh, gấp, gấp gáp.
Tham khảo
sửa- "торопливый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)