Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

теснить Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: потеснить)), ((В))

  1. (лишать простора) dồn chật, chen chật, lấn chật, chen chúc, chèn, lấn, ép, chẹt.
  2. (заставлять отходить) dồn đi, đẩy đi
  3. (о войсках) đánh bạt, đánh lui, đánh lùi; перен. lấn át, chèn bẩy, chèn ép.
    теснить противника — đánh bạt quân địch, đánh lui quân thù
  4. .
    у меня теснитьит в груди — tôi bị tức ngực

Tham khảo

sửa