стягивать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стягивать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stjágivat' |
khoa học | stjagivat' |
Anh | styagivat |
Đức | stjagiwat |
Việt | xtiaghivat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстягивать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: стянуть) ‚(В)
- (затягивать, завязывать) thắt chặt, buộc chặt, thắt, buộc.
- стягивать талию ремнём — thắt lưng bằng đai da
- стягивать мешок верёвкой — lấy dây buộc chặt bao, buộc chặt bao bằng dây
- (соединять концы, края чего-л. ) nối, chắp, chập, chắp nối.
- стянуть концы оборванного провода — nối (đấu) hai đầu dây dẫn bị đứt
- (собирать в одно мемто) tập trung, tập hợp, tập kết.
- стягивать войка к переправе — tập trung (tập hợp, tập kết) các đọi quân ở bến phà
- (стаксивать, снимать) kéo... đi, lôi... đi, lấy... đi.
- стянуть скатерть со стола — kéo rơi chiếc khăn bàn
- стянуть одеяло — kéo (lôi, lấy) chăn đi
- стянуть сапоги — tháo bốt
Tham khảo
sửa- "стягивать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)