стучать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стучать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | stučát' |
khoa học | stučat' |
Anh | stuchat |
Đức | stutschat |
Việt | xtutrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaстучать Thể chưa hoàn thành
- Gõ, đập, nện, khua, khỏ; (о колёсах) [nện, gõ] lọc xọc, lạch cạch, lộc cộc; (о копытах) [gõ] lóc cóc; (о сердце) đập thình thịch, đánh trống ngực.
- стучать молотком — gõ búa, nện búa, quai búa chan chát
- стучать на машинке — đánh máy lách cách
- зубы стучатьат — hai hàm răng run đập vào nhau, đánh bò cạp
- дождь стучатьит в окно — mưa rơi đồm độp (tí tách) trên cửa sổ
- у меня стучатьит в висках — mạch máu ở thái dương của tôi đập mạnh
- (в дверь, окно и т. п. ) gõ cửa, đập cửa, đấm cửa, nện cửa, gọi cửa.
Tham khảo
sửa- "стучать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)