Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lộc cộc
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lə̰ʔwk
˨˩
kə̰ʔwk
˨˩
lə̰wk
˨˨
kə̰wk
˨˨
ləwk
˨˩˨
kəwk
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ləwk
˨˨
kəwk
˨˨
lə̰wk
˨˨
kə̰wk
˨˨
Từ tương tự
sửa
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
lốc cốc
lọc cọc
lóc cóc
Định nghĩa
sửa
lộc cộc
Tiếng
đồ
gỗ
hay
tre
chạm
vào
nhau
hay
chạm
vào đất.
Xe bò đi
lộc cộc
trên đường đá.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lộc cộc
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)