Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
gõ cửa
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɣɔʔɔ
˧˥
kɨ̰ə
˧˩˧
ɣɔ
˧˩˨
kɨə
˧˩˨
ɣɔ
˨˩˦
kɨə
˨˩˦
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɣɔ̰
˩˧
kɨə
˧˩
ɣɔ
˧˩
kɨə
˧˩
ɣɔ̰
˨˨
kɨ̰ʔə
˧˩
Động từ
sửa
gõ cửa
(
khẩu ngữ
)
Tìm
đến để
trực tiếp
nhờ
xin
giúp đỡ
.
Đi
gõ cửa
khắp nơi mà vẫn không xin được việc làm.
Tham khảo
sửa
Gõ cửa,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam