стрижка
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của стрижка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | strížka |
khoa học | strižka |
Anh | strizhka |
Đức | strischka |
Việt | xtrigica |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaстрижка gc
- (действие) [sự] cắt ngắn, hớt, húi
- (овец и т. п. ) xén lông
- (деревьев) [sự] xén cành
- (травы) [sự] xén cỏ.
- машинка для стрижки — [cái] tông-đơ, tông đơ
- (форма причёски) kiểu cắt tóc, kiểu tóc.
- модная стрижка — kiểu tóc mốt, kiểu cắt tóc tân thời
Tham khảo
sửa- "стрижка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)