Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Phó từ sửa

страшно

  1. (Một cách) Khủng khiếp, kinh khủng; (thông tục) (очень сильно) rất, lắm quá, dữ, ghê, hung, rất đỗi, hết sức, cực kỳ, vô cùng, vô hạn.
    страшно красивый — đẹp dữ (ghê, gớm, ghê gớm, hung, ác)
    страшно испугаться — sợ khiếp vía, sợ mất mật, sợ hết hồn
    страшно обрадоваться — mừng rơn, hết sức (rất đỗi) vui mừng, mừng rỡ vô hạn
    мне страшно хочется — (+ инф.) — tôi rất muốn...
    в знач. сказ. безл. — (Д) [thật là] khủng khiếp, kinh khủng, đáng sợ, rợn người
    мне страшно! — tôi sợ!, tôi thấy khủng khiếp quá!
    страшно подумать, что... — thật là khủng khiếp khi nghĩ rằng..., thật là đáng sợ nếu...
    мне страшно подумать, что... — tôi thấy sợ khi nghĩ rằng..., tôi thấy rờn rợn khi nghĩ rằng...
    здесь страшно оставаться — ở lại đây thì thật là đáng sợ

Tham khảo sửa