Tiếng Nga sửa

Chuyển tự sửa

Động từ sửa

сплетаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплестись)

  1. Đan nhau, bện nhau, tết nhau, kết nhau; (о руках т. п. ) chéo nhau, choàng nhau, quàng nhau; перен. hòa hợp lại, trùng hợp, ngẫu hợp.

Tham khảo sửa