Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If Wikipedia is useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
trùng hợp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Động từ
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ʨṳŋ
˨˩
hə̰ːʔp
˨˩
tʂuŋ
˧˧
hə̰ːp
˨˨
tʂuŋ
˨˩
həːp
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʂuŋ
˧˧
həːp
˨˨
tʂuŋ
˧˧
hə̰ːp
˨˨
Tính từ
sửa
trùng hợp
(
Xảy ra
)
Cùng một
thời gian
.
Hai sự kiện
trùng hợp
xảy ra cùng một ngày.
Có
những
điểm
giống
nhau
.
Quan điểm hai bên
trùng hợp
nhau.
Động từ
sửa
trùng hợp
Hợp
nhiều
phân tử
của cùng một
chất
thành một
phân tử khối
lớn
hơn
nhiều.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
trùng hợp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)