сплетать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сплетать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | spletát' |
khoa học | spletat' |
Anh | spletat |
Đức | spletat |
Việt | xpletat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсплетать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: сплести) ‚(В)
- Đan, bện, tết, kết.
- сплести венок — tết (kết) vòng hoa
- (соединять) bện, tết
- (о руках и т. п. ) chéo, choàng, quàng, chập, chắp; перен. (связывать) hòa hợp, kết hợp, hợp nhất.
- перен. (thông tục) — (выдумывать) đơm đặt, thêu dệt, bịa đặt, đặt điều, bịa chuyện
Tham khảo
sửa- "сплетать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)