соображать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của соображать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | soobražát' |
khoa học | soobražat' |
Anh | soobrazhat |
Đức | soobraschat |
Việt | xoobragiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсоображать Hoàn thành
- (В) (понимать) hiểu, lĩnh hội, thu nhận, hiểu thấu, hiểu rõ
- ( в П) (thông tục) (смыслить) hiểu, hiểu biết, am hiểu.
- быстро соображать — mau hiểu, chóng hiểu, chóng lĩnh hội
- медленно соображать — chậm hiểu, chậm lĩnh hội
- плохо соображать — lĩnh hội khó khăn
- я что-то плохо соображать — trí óc tôi không được minh mẫn thế nào ấy, tôi lĩnh hội khó khăn thế nào ấy
- (стараться понять что-л. ) cố hiểu, cố tìm hiểu
- (обдумывать) cân nhắc, suy tính, đắn đo, tính toán.
Tham khảo
sửa- "соображать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)