Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
suy tính
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
swi
˧˧
tïŋ
˧˥
ʂwi
˧˥
tḭ̈n
˩˧
ʂwi
˧˧
tɨn
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ʂwi
˧˥
tïŋ
˩˩
ʂwi
˧˥˧
tḭ̈ŋ
˩˧
Động từ
sửa
suy tính
Suy nghĩ
,
tính toán
để
cân nhắc
lợi hại
,
thiệt hơn
.
Suy tính
kĩ càng.
Một người biết
suy tính
.
Tham khảo
sửa
Suy tính,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam