Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
ho̰ʔj
˨˩
lïn
˧˩˨
ho̰j
˨˨
lɨn
˨˩˦
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
hoj
˨˨
lïŋ
˧˩
ho̰j
˨˨
lḭ̈ŋ
˨˨
ho̰j
˨˨
Định nghĩa
sửa
lĩnh hội
Nhận
rõ
,
hiểu
thấu
.
Lĩnh hội
ý nghĩa bài văn.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
lĩnh hội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)