lĩnh hội
Tiếng ViệtSửa đổi
Cách phát âmSửa đổi
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
lïʔïŋ˧˥ ho̰ʔj˨˩ | lïn˧˩˨ ho̰j˨˨ | lɨn˨˩˦ hoj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
lḭ̈ŋ˩˧ hoj˨˨ | lïŋ˧˩ ho̰j˨˨ | lḭ̈ŋ˨˨ ho̰j˨˨ |
Định nghĩaSửa đổi
lĩnh hội
DịchSửa đổi
Tham khảoSửa đổi
- "lĩnh hội". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)