Tiếng Việt

sửa

Từ nguyên

sửa

Âm Hán-Việt của chữ Hán 領會.

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
lïʔïŋ˧˥ ho̰ʔj˨˩lïn˧˩˨ ho̰j˨˨lɨn˨˩˦ hoj˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ˩˧ hoj˨˨lïŋ˧˩ ho̰j˨˨lḭ̈ŋ˨˨ ho̰j˨˨

Động từ

sửa

lĩnh hội

  1. Nhận , hiểu thấu.
    Lĩnh hội ý nghĩa bài văn.

Tham khảo

sửa