Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
lĩnh hội
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Từ nguyên
sửa
Âm
Hán-Việt
của chữ Hán
領會
.
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
lïʔïŋ
˧˥
ho̰ʔj
˨˩
lïn
˧˩˨
ho̰j
˨˨
lɨn
˨˩˦
hoj
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
lḭ̈ŋ
˩˧
hoj
˨˨
lïŋ
˧˩
ho̰j
˨˨
lḭ̈ŋ
˨˨
ho̰j
˨˨
Động từ
sửa
lĩnh
hội
Nhận
rõ
,
hiểu
thấu
.
Lĩnh hội
ý nghĩa bài văn.
Tham khảo
sửa
"
lĩnh hội
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)