совпадать
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của совпадать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sovpadát' |
khoa học | sovpadat' |
Anh | sovpadat |
Đức | sowpadat |
Việt | xovpađat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсовпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совпасть) ‚(с Т)
- Trùng, trùng hợp, trùng phùng, xảy ra cùng lúc.
- это событие совпало с его приездом — sự kiện đó trùng với ngày anh ta đến, việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến
- (оказываться общим) phù hợp, trùng hợp, giống nhau, khớp nhau, ăn khớp.
- предположение совполо с действительностью — giả thuyết đã phù hợp (trùng hợp, ăn khớp) với thực tế
- показания свидетелей совпали — cung khai của các nhân chứng khớp (giống, trùng, ăn khớp, phù hợp) nhau
- (соединяться) kết hợp, hợp nhất, thống nhất, hòa hợp.
- мат. — trùng nhau, chồng khít
Tham khảo
sửa- "совпадать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)