Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

совпадать Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: совпасть) ‚(с Т)

  1. Trùng, trùng hợp, trùng phùng, xảy ra cùng lúc.
    это событие совпало с его приездом — sự kiện đó trùng với ngày anh ta đến, việc đó xảy ra cùng lúc anh ấy đến
  2. (оказываться общим) phù hợp, trùng hợp, giống nhau, khớp nhau, ăn khớp.
    предположение совполо с действительностью — giả thuyết đã phù hợp (trùng hợp, ăn khớp) với thực tế
    показания свидетелей совпали — cung khai của các nhân chứng khớp (giống, trùng, ăn khớp, phù hợp) nhau
  3. (соединяться) kết hợp, hợp nhất, thống nhất, hòa hợp.
    мат. — trùng nhau, chồng khít

Tham khảo

sửa