сначала
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сначала
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | snačála |
khoa học | snačala |
Anh | snachala |
Đức | snatschala |
Việt | xnatrala |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
sửaсначала
- (сперва) đầu tiên, trước tiên, thoạt tiên, thoạt kỳ thủy, trươc hết, ngay từ đầu
- (первое время) thoạt đầu, lúc đầu, kỳ thủy.
- сначала надо... — đầu tiên(thoạt tiên, trước hết, lúc đầu) phải...
- (снова) lại từ đầu, lần nữa, lại.
Tham khảo
sửa- "сначала", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)