Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Phó từ

sửa

сначала

  1. (сперва) đầu tiên, trước tiên, thoạt tiên, thoạt kỳ thủy, trươc hết, ngay từ đầu
  2. (первое время) thoạt đầu, lúc đầu, kỳ thủy.
    сначала надо... — đầu tiên(thoạt tiên, trước hết, lúc đầu) phải...
  3. (снова) lại từ đầu, lần nữa, lại.

Tham khảo

sửa