сменять
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сменять
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | smenját' |
khoa học | smenjat' |
Anh | smenyat |
Đức | smenjat |
Việt | xmeniat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсменять Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: сменить)), ((В))
- (переменять) thay đổi, đổi thay, cải biến, thay, đổi, cải
- (заменять) thay thế, thay chân, kế chân, kế nhiệm, thay phiên, luân phiên, luân chuyển.
- сменить фамилию — đổi họ, cải họ, cải tính
- сменить бельё ребёнку — thay quần áo (vải trải giường, tã lót) cho đứa bé
- (снимать с какого-л. поста) thay, thay thế, thuyên chuyển, bãi miễn.
- сменить руководство на строительстве — thay (thay thế, thuyên chuyển) ban lãnh đạo của công trường xây dựng
- (заступать вместо кого-л. ) đổi, thay.
- сменить часовых — đổi gác
- сменить кого-л. на держурстве — thay phiên trực cho ai
- (заменять что-л. исчезнувшее) thay thế, thay.
- прохлада сменила зной — tiết trời mát mẻ đã thay thế [cho] tiết trời nóng bức, trời mát đã thay trời bức
Tham khảo
sửa- "сменять", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)