Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
thay chân
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
tʰaj
˧˧
ʨən
˧˧
tʰaj
˧˥
ʨəŋ
˧˥
tʰaj
˧˧
ʨəŋ
˧˧
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
tʰaj
˧˥
ʨən
˧˥
tʰaj
˧˥˧
ʨən
˧˥˧
Động từ
sửa
thay chân
Thế
vào
chỗ
người
nào đó.
Thay chân
thư kí giám đốc.
Tham khảo
sửa
"
thay chân
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)