Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
cải biến
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Động từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ka̰ːj
˧˩˧
ɓiən
˧˥
kaːj
˧˩˨
ɓiə̰ŋ
˩˧
kaːj
˨˩˦
ɓiəŋ
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
kaːj
˧˩
ɓiən
˩˩
ka̰ːʔj
˧˩
ɓiə̰n
˩˧
Động từ
sửa
cải biến
Làm
cho
thay đổi
thành khác trước
rõ rệt
.
Cải biến
nền công nghiệp lạc hậu.
Tham khảo
sửa
Cải biến,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam