сливаться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сливаться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slivát'sja |
khoa học | slivat'sja |
Anh | slivatsya |
Đức | sliwatsja |
Việt | xlivatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слиться)
- (в один поток) hợp lại, nhập làm một, hòa vào nhau, chảy vào nhau, hợp lưu, hội lưu.
- перен. — (о красках, звуках) — hòa lẫn
- сливаться с фоном — hòa lẫn (điệp màu) với nền
- перен. — (в одно целое) — hợp nhất [lại], thống nhất [lại], nhập làm một
- сливаться воедино — hợp nhất, thống nhất, nhập làm một, hợp thành một khối
Tham khảo
sửa- "сливаться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)