Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Động từ

sửa

сливаться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: слиться)

  1. (в один поток) hợp lại, nhập làm một, hòa vào nhau, chảy vào nhau, hợp lưu, hội lưu.
    перен. — (о красках, звуках) — hòa lẫn
    сливаться с фоном — hòa lẫn (điệp màu) với nền
    перен. — (в одно целое) — hợp nhất [lại], thống nhất [lại], nhập làm một
    сливаться воедино — hợp nhất, thống nhất, nhập làm một, hợp thành một khối

Tham khảo

sửa