слиться
Tiếng Nga sửa
Chuyển tự sửa
Chuyển tự của слиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | slít'sja |
khoa học | slit'sja |
Anh | slitsya |
Đức | slitsja |
Việt | xlitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ sửa
слиться Hoàn thành
- Xem сливаться
Tham khảo sửa
- "слиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)