скорый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của скорый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | skóryj |
khoa học | skoryj |
Anh | skory |
Đức | skory |
Việt | xcory |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaскорый
- (быстрый) nhanh, chóng, gấp, vội, nhanh chóng, cấp tốc.
- скорый поезд — [chuyến] xe lửa tốc hành, tàu tốc hành, tàu suốt
- скорый шаг — bước nhanh, bước gấp, bước vội
- (близкий по времени) sắp đến, sắp tới.
- в скорыйом времени — trong thời gian sắp tới (sắp đến), nay mai
- до скорого свидания! — mong chóng gặp lại nhau! tạm biệt!
- в знач. сущ. ж.: — скорая — разг. см. — скорая помощь
- скорая помощь — а) — (организация) [ngành] cấp cứu; б) — (автомобиль) [chiếc] xe cấp cứu, ôtô cấp cứu, xe cứu thương
- на скорыйую руку — nhanh, vội, qua loa, qua quít, nhuế nhóa, đại khái
- поесть на скорыйую руку — ăn qua quít (qua loa)
Tham khảo
sửa- "скорый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)