cấp tốc
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
kəp˧˥ təwk˧˥ | kə̰p˩˧ tə̰wk˩˧ | kəp˧˥ təwk˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
kəp˩˩ təwk˩˩ | kə̰p˩˧ tə̰wk˩˧ |
Tính từ
sửacấp tốc
- Rất nhanh để tranh thủ thời gian.
- cuộc hành quân cấp tốc
- hội ý cấp tốc
- học một lớp tiếng Anh cấp tốc
Đồng nghĩa
sửaTham khảo
sửa- Cấp tốc, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam