Tiếng Nga

sửa

Chuyển tự

sửa

Tính từ

sửa

сердитый

  1. Cáu kỉnh, gắt gỏng; (испытывающий гнев раздражение) giận dỗi, tức giận, giận dữ, bực tức, hầm hầm.
    сердитый голос — giọng cáu kỉnh (gắt gỏng, giận dỗi, hầm hầm)
    сердитое лицо — bộ mặt giận dỗi, hầm hầm
  2. (thông tục) (крепкий) nặng, cay, dữ dội, ác liệt.
    сердитый мороз — băng giá dữ dội, (ác liệt) lạnh buốt xương, ret cắt ruột

Tham khảo

sửa