сердитый
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сердитый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | serdítyj |
khoa học | serdityj |
Anh | serdity |
Đức | serdity |
Việt | xerđity |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
sửaсердитый
- Cáu kỉnh, gắt gỏng; (испытывающий гнев раздражение) giận dỗi, tức giận, giận dữ, bực tức, hầm hầm.
- сердитый голос — giọng cáu kỉnh (gắt gỏng, giận dỗi, hầm hầm)
- сердитое лицо — bộ mặt giận dỗi, hầm hầm
- (thông tục) (крепкий) nặng, cay, dữ dội, ác liệt.
- сердитый мороз — băng giá dữ dội, (ác liệt) lạnh buốt xương, ret cắt ruột
Tham khảo
sửa- "сердитый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)