связываться
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của связываться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | svjázyvat'sja |
khoa học | svjazyvat'sja |
Anh | svyazyvatsya |
Đức | swjasywatsja |
Việt | xviadyvatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
sửaсвязываться Thể chưa hoàn thành (Hoàn thành: связаться) ‚(с Т)
- (при помощи верёвки и т. п. ) buộc lại với nhau, cột lại với nhau.
- (устанавливать связь, сообщение) liên lạc
- (устанавливать общение тж. ) liên hệ, đặt quan hệ.
- радистка связалась с центром — chị hiệu thính viên liên lạc với trung tâm
- он связался по телефону с первой — ông ấy liên lạc bằng điện thoại với đại đội một, ông ta gọi dây nói cho đại đội một
- связаться с комсомольцами крупного завода — liên hệ(đặt quan hệ) với các thành viên thanh niên cộng sản của một nhà máy lớn
- (thông tục)(сближаться) đi lại, chơi bời, giao thiệp, giao tiếp, dính líu, dính dấp
- лучше с ним не связываться — tốt hơn là đừng đi lại(chơi bời, giao thiệp, dính dấp) với nó
- связываться с плохой компанией — giao thiệp(chơi bời, đi lại, đàn đúm) với bọn người không tốt
Tham khảo
sửa- "связываться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)