сближение
Tiếng Nga
sửaChuyển tự
sửaChuyển tự của сближение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | sbližénije |
khoa học | sbliženie |
Anh | sblizheniye |
Đức | sblischenije |
Việt | xbligieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
sửaсближение gt
- (Sự) Làm gần lại, xích lại, dịch gần; воен. [sự] tiếp cận, đến gần, tiến tới, tiến gần; (дружеское) [sự] gần gũi, gần gụi, gắn bó.
- (Sự) Giống nhau, tương tự.
Tham khảo
sửa- "сближение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)